Bài 50: Phân tích HN4 – Hãy đưa hộ chiếu và vé máy bay cho tôi [Phiên bản cũ]

Bài 50 – “Tôi bị họ làm cảm động” là bài học giàu tính nhân văn, kể về tình bạn chân thành giữa các bạn cùng lớp. Qua đó, người học được luyện cách dùng câu bị động với “被”, cùng nhiều từ vựng liên quan đến tình cảm như “感动”, “照顾”, “关心”… Bài học giúp nâng cao kỹ năng đọc hiểu và biểu đạt cảm xúc một cách tự nhiên, sâu sắc bằng tiếng Trung.

→Xem lại Bài 49: Giáo trình Hán ngữ 4 Phiên bản cũ

→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ tại đây

Từ vựng

  1. 办理 (bànlǐ) (biện lý) (động từ): xử lý, giải quyết

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: xử lý, giải quyết
🔤 Pinyin: bànlǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊 办理

Ví dụ:

🔊  请先办理登机手续。

  • Qǐng xiān bànlǐ dēngjī shǒuxù.
  • Vui lòng làm thủ tục lên máy bay trước.

🔊 办理护照通常需要两个星期。

  • Bànlǐ hùzhào tōngcháng xūyào liǎng gè xīngqī.
  • Làm hộ chiếu thường mất khoảng hai tuần.

🔊 如果你想退票,需要在售票处办理手续。

  • Rúguǒ nǐ xiǎng tuìpiào, xūyào zài shòupiàochù bànlǐ shǒuxù.
  • Nếu bạn muốn hoàn vé, cần làm thủ tục tại quầy bán vé.

2️⃣ 登机 (dēng jī) (đăng cơ) (động từ): lên máy bay

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: lên máy bay
🔤 Pinyin: dēng jī
🈶 Chữ Hán: 🔊 登机

Ví dụ:

🔊  飞机快要登机了。

  • Fēijī kuàiyào dēng jī le.
  • Máy bay sắp bắt đầu lên máy bay rồi.

🔊 登机结束后,飞机将很快起飞。

  • Dēngjī jiéshù hòu, fēijī jiāng hěn kuài qǐfēi.
  • Sau khi lên máy bay xong, máy bay sẽ cất cánh ngay.

🔊 旅客们按座位号顺序登机。

  • Lǚkèmen àn zuòwèi hào shùnxù dēngjī.
  • Hành khách lên máy bay theo thứ tự số ghế.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→Xem tiếp Bài 51: Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button